Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nuclear power


noun
nuclear energy regarded as a source of electricity for the power grid (for civilian use)
Syn:
atomic power
Hypernyms:
atomic energy, nuclear energy

Related search result for "nuclear power"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.