Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nucleic acid


noun
(biochemistry) any of various macromolecules composed of nucleotide chains that are vital constituents of all living cells (Freq. 1)
Topics:
biochemistry
Hypernyms:
macromolecule, supermolecule
Part Holonyms:
deoxyribonucleic acid, desoxyribonucleic acid, DNA, ribonucleic acid, RNA

Related search result for "nucleic acid"
  • Words contain "nucleic acid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhôn nhốt bỏng chua

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.