Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
obtainment


noun
the act of obtaining
Syn:
obtention
Derivationally related forms:
obtain (for: obtention), obtain
Hypernyms:
acquiring, getting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.