Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
octoroon


noun
an offspring of a quadroon and a white parent;
a person who is one-eighth black
Usage Domain:
archaism, archaicism
Hypernyms:
mixed-blood

Related search result for "octoroon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.