Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
offload


verb
1. transfer to a peripheral device, of computer data
Hypernyms:
transfer
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. take the load off (a container or vehicle)
- unload the truck
- offload the van
Syn:
unload, unlade
Derivationally related forms:
unloading (for: unload)
Hypernyms:
empty
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.