Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
offshore rig


noun
drilling rig consisting of an offshore platform (floating or fixed to the sea bed) from which many oil wells can be bored radially
Syn:
drilling platform
Hypernyms:
drill rig, drilling rig, oilrig, oil rig


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.