Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
old country


noun
the country of origin of an immigrant (Freq. 2)
Hypernyms:
fatherland, homeland, motherland, mother country, country of origin, native land


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.