Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
operant conditioning


noun
conditioning in which an operant response is brought under stimulus control by virtue of presenting reinforcement contingent upon the occurrence of the operant response
Hypernyms:
conditioning
Hyponyms:
instrumental conditioning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.