Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
osseous


adjective
composed of or containing bone (Freq. 2)
- osseous tissue
Syn:
osteal, bony
Pertains to noun:
bone (for: bony), bone (for: osteal), bone
Derivationally related forms:
bone (for: bony)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "osseous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.