Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
otoganglion


noun
an autonomic ganglion whose postganglionic fibers are distributed to the parotid gland
Syn:
otic ganglion
Hypernyms:
autonomic ganglion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.