Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
otology


noun
the branch of medicine concerned with the ear
Derivationally related forms:
otologist
Members of this Topic:
fenestration, auditory apparatus, fenestra
Hypernyms:
medicine, medical specialty
Hyponyms:
audiology, audiometry

Related search result for "otology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.