Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
outlawed


adjective
contrary to or forbidden by law
- an illegitimate seizure of power
- illicit trade
- an outlaw strike
- unlawful measures
Syn:
illegitimate, illicit, outlaw, unlawful
Similar to:
illegal
Derivationally related forms:
unlawfulness (for: unlawful), outlaw (for: outlaw), illicitness (for: illicit)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.