Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
output signal


noun
signal that comes out of an electronic system
Syn:
output
Hypernyms:
signal, signaling, sign
Hyponyms:
printout, readout, read-out


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.