Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ovenbird


noun
1. American warbler;
builds a dome-shaped nest on the ground
Syn:
Seiurus aurocapillus
Hypernyms:
New World warbler, wood warbler
Member Holonyms:
Seiurus, genus Seiurus
2. small brownish South American birds that build oven-shaped clay nests
Hypernyms:
tyrannid
Member Holonyms:
Furnarius, genus Furnarius


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.