Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
overdo


verb
do something to an excessive degree
- He overdid it last night when he did 100 pushups
Syn:
exaggerate
Derivationally related forms:
exaggeration (for: exaggerate)
Hypernyms:
make, do
Hyponyms:
overpraise, oversimplify, overleap
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "overdo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.