Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
overworking


noun
the act of working too much or too long
- he became ill from overwork
Syn:
overwork
Derivationally related forms:
overwork, overwork (for: overwork)
Hypernyms:
labor, labour, toil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.