Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
oxbow


noun
1. the land inside an oxbow bend in a river
Hypernyms:
land, dry land, earth, ground, solid ground, terra firma
2. a U-shaped curve in a stream
Hypernyms:
meander
3. a wooden framework bent in the shape of a U;
its upper ends are attached to the horizontal yoke and the loop goes around the neck of an ox
Hypernyms:
framework


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.