Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
parish


noun
1. a local church community (Freq. 3)
Derivationally related forms:
parochial
Hypernyms:
community
Member Meronyms:
parishioner
2. the local subdivision of a diocese committed to one pastor
Derivationally related forms:
parochial
Hypernyms:
jurisdiction
Part Holonyms:
diocese, bishopric, episcopate

Related search result for "parish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.