Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
parvenue


adjective
1. characteristic of someone who has risen economically or socially but lacks the social skills appropriate for this new position
Syn:
nouveau-riche, parvenu, upstart
Similar to:
pretentious
Derivationally related forms:
parvenu (for: parvenu), nouveau-riche (for: nouveau-riche)
2. of or characteristic of a parvenu
Syn:
parvenu
Similar to:
new


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.