Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pate



noun
1. liver or meat or fowl finely minced or ground and variously seasoned
Hypernyms:
spread, paste
Hyponyms:
duck pate, foie gras, pate de foie gras
2. the top of the head
Syn:
poll, crown
Hypernyms:
top, top side, upper side, upside
Hyponyms:
tonsure
Part Holonyms:
human head

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.