Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pealing


noun
a deep prolonged sound (as of thunder or large bells) (Freq. 1)
Syn:
peal, roll, rolling
Derivationally related forms:
roll (for: rolling), roll (for: roll), peal, peal (for: peal)
Hypernyms:
sound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.