Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
peek



I - noun
a secret look
Syn:
peep
Derivationally related forms:
peep (for: peep)
Hypernyms:
look, looking, looking at

II - verb
throw a glance at;
take a brief look at
- She only glanced at the paper
- I only peeked--I didn't see anything interesting
Syn:
glance, glint
Derivationally related forms:
glance (for: glance)
Hypernyms:
look
Verb Frames:
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peek"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.