Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
perfumery


noun
1. perfumes in general
Derivationally related forms:
perfume
Hypernyms:
perfume, essence
2. store where perfumes are sold
Hypernyms:
shop, store
3. an establishment where perfumes are made
Hypernyms:
establishment
4. the art of making perfumes
Hypernyms:
art, artistic creation, artistic production

Related search result for "perfumery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.