Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
peri


noun
1. a beautiful and graceful girl
Hypernyms:
girl, miss, missy, young lady, young woman, fille
2. (Persian folklore) a supernatural being descended from fallen angels and excluded from paradise until penance is done
Topics:
folklore
Regions:
Persia, Persian Empire
Hypernyms:
spirit, disembodied spirit

Related search result for "peri"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.