Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
perpetuate


verb
cause to continue or prevail (Freq. 10)
- perpetuate a myth
Derivationally related forms:
perpetuation
Hypernyms:
continue, uphold, carry on, bear on, preserve
Hyponyms:
eternize
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "perpetuate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.