Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
petit bourgeois


noun
1. a member of the lower middle class
Hypernyms:
bourgeois, burgher
Member Holonyms:
petite bourgeoisie, petty bourgeoisie
2. lower middle class (shopkeepers and clerical staff etc.)
Syn:
petite bourgeoisie, petty bourgeoisie
Hypernyms:
middle class, bourgeoisie


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.