Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pharmacopoeia


noun
a collection or stock of drugs
Hypernyms:
collection, aggregation, accumulation, assemblage
Part Holonyms:
drugstore, apothecary's shop, chemist's, chemist's shop, pharmacy
Part Meronyms:
drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.