Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
photographic equipment


noun
equipment used by a photographer
Hypernyms:
equipment
Hyponyms:
camera, photographic camera, clapperboard, developer, enlarger,
flash, photoflash, flash lamp, flashgun, flashbulb, flash bulb,
light meter, exposure meter, photometer, photographic paper, photographic material, sensitometer
Part Meronyms:
flood, floodlight, flood lamp, photoflood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.