Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
photographic material


noun
light-sensitive paper on which photograph can be printed
Syn:
photographic paper
Hypernyms:
photographic equipment
Hyponyms:
film, photographic film


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.