Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pilot light


noun
1. small auxiliary gas burner that provides a flame to ignite a larger gas burner (Freq. 1)
Syn:
pilot burner, pilot
Hypernyms:
gas burner, gas jet
2. indicator consisting of a light to indicate whether power is on or a motor is in operation
Syn:
pilot lamp, indicator lamp
Hypernyms:
indicator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.