Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
piquance


noun
1. a tart spicy quality
Syn:
nip, piquancy, piquantness, tang, tanginess, zest
Derivationally related forms:
zesty (for: zest), tangy (for: tanginess), nippy (for: nip), zest (for: zest)
Hypernyms:
spiciness, spice, spicery
2. the quality of being agreeably stimulating or mentally exciting
Syn:
piquancy, piquantness
Hypernyms:
quality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.