Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plagiarize


verb
take without referencing from someone else's writing or speech;
of intellectual property
Syn:
plagiarise, lift
Derivationally related forms:
plagiarist (for: plagiarise), plagiariser (for: plagiarise), plagiarisation (for: plagiarise), plagiarism (for: plagiarise), plagiarist, plagiarizer, plagiarization, plagiarism
Topics:
crime, offense, criminal offense, criminal offence, offence, law-breaking
Hypernyms:
steal
Hyponyms:
crib
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something from somebody
- They plagiarize the newspapers

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plagiarize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.