Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plaque



noun
1. (pathology) a small abnormal patch on or inside the body (Freq. 2)
Topics:
pathology
Hypernyms:
spot, speckle, dapple, patch, fleck, maculation
Hyponyms:
amyloid plaque, amyloid protein plaque, arterial plaque, dental plaque, bacterial plaque
2. a memorial made of brass (Freq. 1)
Syn:
brass, memorial tablet
Hypernyms:
memorial, monument

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plaque"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.