Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
platan


noun
any of several trees of the genus Platanus having thin pale bark that scales off in small plates and lobed leaves and ball-shaped heads of fruits
Syn:
plane tree, sycamore
Hypernyms:
tree
Hyponyms:
London plane, Platanus acerifolia, American sycamore, American plane, buttonwood,
buttonwood, oriental plane, Platanus orientalis, California sycamore, Platanus racemosa,
Arizona sycamore, Platanus wrightii
Member Holonyms:
Platanus, genus Platanus
Substance Meronyms:
sycamore, lacewood

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "platan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.