Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plumbery


noun
the occupation of a plumber (installing and repairing pipes and fixtures for water or gas or sewage in a building)
Syn:
plumbing
Hypernyms:
trade, craft
Part Holonyms:
construction, building

Related search result for "plumbery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.