Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polio


noun
an acute viral disease marked by inflammation of nerve cells of the brain stem and spinal cord (Freq. 1)
Syn:
poliomyelitis, infantile paralysis, acute anterior poliomyelitis
Hypernyms:
infectious disease

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "polio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.