Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pollutant


noun
waste matter that contaminates the water or air or soil
Derivationally related forms:
pollute
Hypernyms:
waste, waste material, waste matter, waste product
Hyponyms:
dichlorodiphenyltrichloroethane, DDT, chlorofluorocarbon, CFC, halon,
nitrogen oxide, sulfur dioxide, sulphur dioxide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.