Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
postage meter


noun
meter for bulk mailings that imprints correct prepaid postage on pieces of mail and records the total charge
Hypernyms:
meter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.