Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pothos


noun
1. any of various tropical lianas of the genus Scindapsus
Hypernyms:
liana
Member Holonyms:
Scindapsus, genus Scindapsus, genus Pothos
2. evergreen liana widely cultivated for its variegated foliage
Syn:
golden pothos, ivy arum, Epipremnum aureum, Scindapsus aureus
Hypernyms:
liana
Member Holonyms:
Epipremnum, genus Epipremnum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.