Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
precipitating


adjective
bringing on suddenly or abruptly
- the completion of the railroad was the precipitating cause in the extinction of waterborne commerce
Similar to:
causative


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.