Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
predispose


verb
make susceptible
- This illness predisposes you to gain weight
Derivationally related forms:
predisposition
Hypernyms:
dispose, incline
Verb Frames:
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.