Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prestige


noun
a high standing achieved through success or influence or wealth etc. (Freq. 11)
- he wanted to achieve power and prestige
Syn:
prestigiousness
Derivationally related forms:
prestigious (for: prestigiousness), prestigious
Hypernyms:
standing

Related search result for "prestige"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.