Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
princewood


noun
1. large tropical American tree of the genus Cordia grown for its abundant creamy white flowers and valuable wood
Syn:
Spanish elm, Equador laurel, salmwood, cypre, Cordia alliodora
Hypernyms:
angiospermous tree, flowering tree
Member Holonyms:
Cordia, genus Cordia
2. tropical American timber tree
Syn:
Spanish elm, Cordia gerascanthus
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Cordia, genus Cordia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.