Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
principled


adjective
based on or manifesting objectively defined standards of rightness or morality
- principled pragmatism and unprincipled expediency
- a principled person
Ant:
unprincipled
Similar to:
high-principled
See Also:
scrupulous

Related search result for "principled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.