Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
printmaking


noun
artistic design and manufacture of prints as woodcuts or silkscreens
Hypernyms:
art, artistic creation, artistic production
Hyponyms:
engraving, etching, serigraphy, lithography


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.