Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prize ring


noun
a square ring where boxers fight
Syn:
boxing ring
Topics:
boxing, pugilism, fisticuffs
Hypernyms:
ring


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.