Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prolusion


noun
1. a short introductory essay preceding the text of a book
Syn:
foreword, preface
Derivationally related forms:
prefatorial (for: preface), preface (for: preface)
Hypernyms:
introduction
Part Holonyms:
text, textual matter
2. exercising in preparation for strenuous activity
Syn:
warm-up, tune-up
Derivationally related forms:
warm up (for: warm-up)
Hypernyms:
preparation, readying

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prolusion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.