Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
proofreader


noun
someone who reads proof in order to find errors and mark corrections
Syn:
reader
Derivationally related forms:
proofread
Hypernyms:
printer, pressman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.