Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prosper


verb
make steady progress;
be at the high point in one's career or reach a high point in historical significance or importance (Freq. 1)
- The new student is thriving
Syn:
thrive, fly high, flourish
Hypernyms:
change state, turn
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prosper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.