Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
proteolysis


noun
the hydrolysis of proteins into peptides and amino acids by cleavage of their peptide bonds (Freq. 2)
Derivationally related forms:
proteolytic
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.